Có 3 kết quả:

眉尖 méi jiān ㄇㄟˊ ㄐㄧㄢ眉間 méi jiān ㄇㄟˊ ㄐㄧㄢ眉间 méi jiān ㄇㄟˊ ㄐㄧㄢ

1/3

méi jiān ㄇㄟˊ ㄐㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

eyebrows

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the flat area of forehead between the eyebrows
(2) glabella

Bình luận 0