Có 3 kết quả:
眉尖 méi jiān ㄇㄟˊ ㄐㄧㄢ • 眉間 méi jiān ㄇㄟˊ ㄐㄧㄢ • 眉间 méi jiān ㄇㄟˊ ㄐㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
eyebrows
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the flat area of forehead between the eyebrows
(2) glabella
(2) glabella
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the flat area of forehead between the eyebrows
(2) glabella
(2) glabella
Bình luận 0